|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
con cón
adj
Nimble con cón chạy đi to run off nimbly bước chân con cón nimble steps
 | [con cón] |  | tÃnh từ | | |  | Nimble, neatly dressed and agile | | |  | con cón chạy Ä‘i | | | to run off nimbly | | |  | bước chân con cón | | | nimble steps |
|
|
|
|